Có 2 kết quả:
消极 xiāo jí ㄒㄧㄠ ㄐㄧˊ • 消極 xiāo jí ㄒㄧㄠ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negative
(2) passive
(3) inactive
(2) passive
(3) inactive
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu cực, thụ động, bị động
Từ điển Trung-Anh
(1) negative
(2) passive
(3) inactive
(2) passive
(3) inactive
Bình luận 0